fbpx

Tìm hiểu các loại ô tô phổ biến trên thị trường

Sự đa dạng của các loại ô tô khiến người mới có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn. Trong bài viết này, Phụ kiện ô tô Vina Saigon tổng hợp các đặc điểm của từng phân khúc ô tô và mức giá tham khảo để bạn có cái nhìn tổng quan. Hy vọng giúp quý khách hàng hiểu thêm về thế giới ô tô. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn loại xe phù hợp với nhu cầu của mình. 

Phân biệt các loại ô tô

1. Các loại ô tô phân khúc xe hạng A (City Car / Mini Car)

Đề cập tới các loại ô tô, đầu tiền phải nói tới phân khúc xe hạng A là dòng xe cỡ nhỏ, phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý. Các mẫu xe hạng A thường có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp, phù hợp với người mới lái hoặc gia đình nhỏ. Mặc dù kích thước nhỏ, các mẫu xe này vẫn được trang bị những tính năng tiện nghi cơ bản và an toàn, đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày. Những mẫu xe phổ biến trong phân khúc này tại Việt Nam bao gồm VinFast Fadil, Kia Morning và Hyundai i10.

  • Đặc điểm Xe nhỏ gọn, giá rẻ, phù hợp di chuyển trong đô thị.
  • Dung tích động cơ Thường dưới 1.2L.
  • Giá các mẫu xe phân khúc hạng A tại Việt Nam thường dao động trong khoảng từ 350 triệu đến 500 triệu VND, tùy thuộc vào thương hiệu, phiên bản, và phụ kiện được trang bị cho xe.
vinfast Fadil - dòng xe hạng a cỡ nhỏ
Hyundai I10 - Hạng A city car
Kia Morning loại xe Hạng A cở nhỏ

2.Ô tô phân khúc xe hạng B

Xe phân khúc hạng B là dòng xe sedan hoặc hatchback cỡ nhỏ, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị cũng như các chuyến đi xa. Với kích thước lớn hơn xe hạng A, xe hạng B mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, nhiều tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ hơn. Các mẫu xe trong phân khúc này thường được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến và thiết kế thời trang, phù hợp với gia đình nhỏ hoặc người trẻ. Những mẫu xe nổi bật gồm Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent.

  • Đặc điểm: Lớn hơn xe hạng A, nhưng vẫn nhỏ gọn, thường có thiết kế sedan và hatchback.
  • Dung tích động cơ: Thường từ 1.2L đến 1.5L.
  • Giá xe hạng B thường dao động từ 450 triệu đến 600 triệu VND.

3. Phân khúc xe hạng C

Phân khúc hạng C cũng được thiết kế có 2 kiểu Sedan hoặc Hatchback cỡ trung. Xe hạng C có động cơ mạnh mẽ hơn 2 loại A, B và không gian nội thất cũng rộng rãi thoải mái hơn. Vì vậy giá cả cũng cao hơn một chút. Một số mẫu xe phổ biến trong phân khúc này tại Việt Nam là Kia K3, Hyundai Elantra, và Toyota Corolla Altis.

  • Đặc điểm: Xe kích thước trung bình, trang bị khá tốt, phù hợp cho gia đình.
  • Dung tích động cơ: Thường từ 1.4L đến 2.0L.
  • Giá cả xe hạng C tại Việt Nam giao động từ 600 triệu – 900 triệu.
Kia Cerato - trong các loại ô tô Hạng C
Kia Cerato – Hạng C
Mazda 3 - Hạng C
Mazda 3 – Hạng C
Honda Civic - Hạng C
Honda Civic – Hạng C

4. Các loại ô tô hạng D

Trong các dòng xe ô tô phổ biển, xe Hạng D có kích thước lớn và động cơ mạnh mẽ và trang bị các tính năng an toàn và công nghệ tiên tiến như hệ thống hỗ trợ lái, điều khiển hành trình, và màn hình giải trí cao cấp. Mạng lại cảm giác thoải mái cho cả tài xế và người ngồi sau. Những mẫu xe phổ biến như Toyota Camry, Honda Accord, và Mazda 6 thường là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.

  • Đặc điểm: Xe lớn hơn hạng C, thiết kế rộng rãi, trang bị cao cấp hơn.
  • Dung tích động cơ: Thường từ 2.0L đến 2.5L.
  • Xe hạng D có mức giá từ 900 triệu đến 1,2 tỷ đồng.

5. Các loại xe cao cấp hạng E (Executive Car)

Ô Tô phân khúc hạng E đại diện cho sự sang trọng, đẳng cấp vượt trội, và trải nghiệm lái xe tinh tế. Dòng xe này sở hữu thiết kế tinh xảo, nội thất bọc da cao cấp, trang bị các tiện nghi hiện đại hàng đầu như hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động đa vùng, và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, cùng với hệ thống an toàn tối tân, xe hạng E mang lại cảm giác lái đỉnh cao và đẳng cấp vượt trội.

  • Đặc điểm: Xe sang trọng, rộng rãi hơn, trang bị cao cấp, hướng tới các khách hàng yêu cầu sự an toàn, tiện nghi và hiệu suất.
  • Dung tích động cơ: Thường từ 2.5L trở lên.
  • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5 Series, Audi A6.
Mecedes E-Class - Hạng E
Mecedes E-Class – Hạng E
BMW 5 Series - Hạng - E
BMW 5 Series – Hạng – E
Audi A6 - Hạng E
Audi A6 – Hạng E

6. Các loại ô tô phân khúc hạng F (Full-size Luxury Car)

Xe phân khúc hạng F là biểu tượng của sự xa hoa và đẳng cấp thượng lưu, thường dành cho các doanh nhân thành đạt hoặc những người yêu thích sự hoàn hảo. Dòng xe này không chỉ nổi bật bởi kích thước lớn, mà còn bởi nội thất xa hoa với ghế bọc da cao cấp, các chi tiết ốp gỗ tinh tế và công nghệ giải trí đỉnh cao. Xe hạng F trang bị động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái cùng hệ thống an toàn vượt trội.

  • Đặc điểm: Xe hạng sang cỡ lớn, tập trung vào sự thoải mái, công nghệ tiên tiến và động cơ mạnh mẽ.
  • Dung tích động cơ: Thường trên 3.0L.
  • Ví dụ: Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series, Audi A8, Lexus LS.
Lexus LS500 - Hạng F
Lexus LS500 – Hạng F

7. Các loại xe SUV và Crossover loại xe phổ biến ở Việt Nam

SUV (Sport Utility Vehicle) và Crossover là 2 dòng xe đa dụng phổ biến, được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhiều mục đích sử dụng. Các hãng xe từ trung cấp đến cao cấp đều có những mẫu xe thiết kế này. SUV và Crossover được thiết kế mạnh mẽ, gầm cao và không gian nội thất rộng rãi, phù hợp cho cả việc di chuyển trong thành phố lẫn những chuyến đi dài. Xe SUV thường trang bị nhiều tính năng an toàn và công nghệ hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi cho cả gia đình. Dòng xe SUV cũng được thiết kế với kích cỡ từ nhỏ, trung cho đến có lớn.

  • Đặc điểm: Xe gầm cao, thiết kế thể thao, khả năng vượt địa hình tốt. Các phân khúc SUV cũng được chia nhỏ:
    • SUV cỡ nhỏ (Compact SUV): Honda HR-V, Hyundai Kona, Ford EcoSport.
    • SUV cỡ trung (Mid-size SUV): Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest.
    • SUV cỡ lớn (Full-size SUV): Ford Explorer, Toyota Land Cruiser.
    • Crossover Mazda CX5, honda CRV
  • Giá tham khảo các dòng xe
    • Hyundai Santa Fe: Khoảng 1 tỷ – 1,3 tỷ VND
    • Toyota Fortuner: Khoảng 1 tỷ – 1,4 tỷ VND
    • Mazda CX-5: Khoảng 850 triệu – 1,1 tỷ VND
    • Các loại xe ô tô Crossover có giá từ 600 triệu đến 1,5 tỷ VND

8. Phân khúc xe bán tải (Pickup Truck)

Ranger - Pickup

Đặc điểm: Xe có cabin chở người và khoang chở hàng lớn phía sau, phù hợp cho công việc vận chuyển hoặc các chuyến đi địa hình.

Ví dụ: Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton.

9. Phân khúc xe MPV

MPV (Multi-Purpose Vehicle) là dòng xe đa dụng được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho gia đình. Với không gian nội thất rộng rãi, MPV thường có từ 7 đến 8 chỗ ngồi, mang đến sự thoải mái cho cả hành khách và hành lý. Xe thường sở hữu thiết kế rộng rãi với khả năng thay đổi cấu hình ghế linh hoạt, giúp tối ưu việc chuyên chở khách.

  • Đặc điểm: Xe đa dụng với thiết kế rộng rãi, có thể chở nhiều người và hành lý. Thường phù hợp cho gia đình đông người.
  • Ví dụ: Toyota Innova, Kia Carnival, Mitsubishi Xpander.
  • Mức giá dao động từ 600 triệu đến 1 tỷ VND. Với tính năng tiện ích và giá cả hợp lý. MPV là mẫu xe phổ biến trong các gia đình hoặc dịch vụ chở khách ở Việt Nam.
Expander - MPV
Mitsubishi Expander – MPV
Innova - MPV
Toyota Innova 2024 – MPV

Bài viết đã giới thiệu về các loại xe phổ biến, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt. Xe phân khúc hạng A và B phù hợp cho di chuyển hàng ngày với mức giá hợp lý. Trong khi hạng C kết hợp giữa hiệu suất và công nghệ hiện đại. Phân khúc hạng D và E mang sự sang trọng và tiện nghi cho những khách hàng cao cấp. Trong khi xe hạng F thể hiện đẳng cấp tối đa. SUV và Crossover nổi bật kiểu dáng thể thao, khả năng vận hành linh hoạt. Còn MPV được thiết kế cho gia đình với không gian rộng rãi. Mỗi dòng xe đáp ứng nhu cầu và phong cách sống đa dạng của người tiêu dùng, giúp họ dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Scroll to Top